Fujifilm X-S10
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Đúng như những tin đồn trong một vài tuần trở lại đây, Fujifilm đã công bố thêm một chiếc máy ảnh nữa cho bộ sưu tập (khá đồ sộ) của mình mang tên Fujifilm X-S10. Chiếc máy này sở hữu thiết kế mới mẻ, hệ thống IBIS tiên tiến và một mức giá khá gần với chiếc X-T30 đã có trên thị trường hiện nay.
X-S10 sở hữu cảm biến APS-C 26.1-megapixel dạng X-Trans với khả năng quay video 4K 30p (4:2:0 8-bit khi quay trong máy và 4:2:2 10-bit khi chuyển dữ liệu tới bộ thu ngoài) và khả năng chụp ảnh liên tục 20 hình trên giây. Cảm biến sẽ được hỗ trợ bởi hệ thống chống rung IBIS thế hệ mới, có trọng lượng và kích thước nhỏ hơn những dòng máy khác của Fujifilm, nhưng vẫn đảm bảo chống rung 5 trục đến 6-stop.
Máy có một thiết kế cũng không giống những dòng máy X-Mount khác, với phần báng cầm được làm dày dặn hơn khá nhiều. tuy vậy thì máy vẫn khá nhẹ, chỉ 465g so với 673g của chiếc X-H1. Các vòng xoay điều khiển thông số ISO, tốc độ màn trập cũng đã được loại bỏ để chuyển về hệ thống nút xoay chế độ, giống với những dòng máy DSLR - theo hãng là để những người dùng từ dòng máy này có thể dễ dàng làm quen hơn.
Không giống như X-T30 thì X-S10 sẽ có một màn hình xoay lật 180 độ giúp cho những ai làm V-log có thể tự quay bản thân. Ta vẫn sẽ có ống ngắm điện tử EVF của X-T30, nhưng giờ đã có những chế độ riêng biệt để dùng trong điều kiện thiếu sáng, tăng tần số làm tươi và tăng độ phân giải.
Máy sẽ chỉ có 1 khe cắm thẻ nhớ SD UHS-I, nên người dùng sẽ không thể chụp và lưu trữ back-up đồng thời như những dòng máy cao cấp hơn. X-S10 sử dụng chung pin với X-T30, sẽ chụp được khoảng 325 kiểu trước khi cạn kiệt. Mặc dù là dòng máy tầm trung những chiếc máy này sở hữu hệ thống lấy nét tiên tiến với 2.16 triệu điểm lấy nét giống với dòng X-T4, cùng khả năng lấy nét mắt, lấy nét mặt.
Là một chiếc máy X-Mount, Fujifilm X-S10 cũng sở hữu 18 bộ giả lập màu phim có thể áp dụng được cả trong ảnh chụp tĩnh lẫn quay phim, một thứ dường như đã làm nên tên tuổi của những dòng máy ảnh số của hãng.
Fujifilm X-S10 được bán ra vào tháng sau với mức giá là 1000 USD cho riêng thân máy, cao hơn X-T30 100 USD. Nếu mua cùng ống kính XF18-55mm f/2.8-4 R thì giá bán sẽ tăng lên là 1400 USD.
Thông số kỹ thuật
FUJIFILM X-S10 Specs
Lens Mount | FUJIFILM X |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Effective: 26.1 Megapixel |
Maximum Resolution | 6240 x 4160 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
Sensor Type | CMOS |
Sensor Size | 23.5 x 15.6 mm |
Image File Format | JPEG, Raw |
Bit Depth | 14-Bit |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Axis |
ISO Sensitivity | Auto, 160 to 12800 (Extended: 80 to 51200) |
Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/4000 to 900 Second in Manual Mode 1/4000 to 900 Second in Shutter Priority Mode 1/4000 to 30 Second in Aperture Priority Mode 1/4000 to 4 Second in Program Mode 0 to 60 Minute in Bulb Mode Electronic Shutter 1/32000 to 900 Second in Manual Mode 1/32000 to 900 Second in Shutter Priority Mode 1/32000 to 30 Second in Aperture Priority Mode 1/32000 to 4 Second in Program Mode 1 to 1 Second in Bulb Mode Electronic Front Curtain Shutter 1/32000 to 900 Second in Manual Mode 1/32000 to 900 Second in Shutter Priority Mode 1/32000 to 30 Second in Aperture Priority Mode 1/32000 to 4 Second in Program Mode 0 to 60 Minute in Bulb Mode Electronic Shutter 1/8000 to 1/24 Second in Movie Mode |
Metering Method | Average, Center-Weighted Average, Multiple, Spot |
Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
White Balance | Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Continuous Shooting | Mechanical Shutter Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 23 Frames (Raw) / 105 Frames (JPEG) Electronic Shutter Up to 20 fps at 26.1 MP for up to 17 Frames (Raw) / 32 Frames (JPEG) Up to 30 fps at 20.9 MP for up to 17 Frames (Raw) / 29 Frames (JPEG) Up to 20 fps at 20.9 MP for up to 20 Frames (Raw) / 79 Frames (JPEG) Up to 10 fps at 20.9 MP for up to 26 Frames (Raw) / 153 Frames (JPEG) |
Interval Recording | Yes |
Self-Timer | 2/10-Second Delay |
Recording Modes | H.264/MOV 4:2:0 8-Bit DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 200 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 200 Mb/s] DCI 2K (2048 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [50 to 200 Mb/s] |
External Recording Modes | 4:2:2 10-Bit DCI 4K (4096 x 2160) |
Recording Limit | Up to 30 Minutes |
Video Encoding | NTSC/PAL |
Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) External Microphone Input (Stereo) |
Audio File Format | AAC, Linear PCM (Stereo) |
Focus Type | Auto and Manual Focus |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 425 |
Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Resolution | 2,360,000 Dot |
Viewfinder Eye Point | 17.5 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.62x |
Diopter Adjustment | -4 to +2 |
Size | 3.0" |
Resolution | 1,040,000 Dot |
Display Type | Articulating Touchscreen LCD |
Built-In Flash | Yes |
Flash Modes | Commander, First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto |
Guide Number | 16.4' / 5 m at ISO 100 |
Maximum Sync Speed | 1/180 Second |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Memory Card Slot | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Connectivity | USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone |
Wireless | Bluetooth Wi-Fi |
GPS | No |
Operating Temperature | 14 to 104°F / -10 to 40°C |
Operating Humidity | 10 to 80% |
Battery | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Approx. 325 Shots) |
Dimensions (W x H x D) | 5 x 3.4 x 2.6" / 126 x 85.1 x 65.4 mm |
Weight | 14.6 oz / 415 g (Body Only) 16.4 oz / 465 g (Body with Battery and Memory) |
Focal Length | 16 to 80mm (35mm Equivalent Focal Length: 24 to 120mm) |
Maximum Aperture | f/4 |
Minimum Aperture | f/22 |
Angle of View | 83.2° to 20.1° |
Maximum Magnification | 0.25x |
Minimum Focus Distance |
Hình ảnh
Video
Sản phẩm cùng danh mục
Tin tức về Fujifilm X-S10
Fujifilm công bố máy ảnh X-S10: Nhỏ nhắn, vừa túi tiền, đủ tính năng
Cách đặt tên thì có vẻ hơi lạ so với những dòng sản phẩm trước đây của hãng!