Canon EOS R10
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Canon EOS R10 là mẫu máy ảnh đặc biệt chú trọng vào khả năng hoạt động di động, linh hoạt tốt nhưng không vì thế mà chiếc máy ảnh mirrorless này phải bỏ bớt đi bất kỳ tính năng vượt trội nào. EOS R10 là một mẫu camera sở hữu ngôn ngữ thiết kế đẹp, đi cùng là những đặc tính lai chất lượng. Đáp ứng đầy đủ nhu cầu chụp hình/quay phim, Canon R10 được trang bị cảm biến CMOS APS-C 24.2MP, đồng nghĩa với khả năng chụp tốc độ cao, tự động lấy nét thông minh và quay video 4K ấn tượng.
Cảm biến 24.2MP APS-C CMOS
Canon EOS R10 sử dụng cảm biến APS-C CMOS 24.2MP, tạo ra sự cân bằng tốt giữa độ phân giải, kích thước tệp, tốc độ và hiệu suất sử dụng của máy trong ánh sáng yếu. Với cảm biến này, R10 có thể thoải mái thực hiện chụp hình, ghi UHD 4K chất lượng.
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC X
Canon R10 tiếp tục sử dụng hệ thống xử lý hình ảnh DIGIC X giống như trên dòng máy ảnh Canon EOS R3 chuyên nghiệp. Vì vậy, không có gì bất ngờ khi EOS R10 có thể thực hiện nhiều tác vụ tốc độ cao như chụp hình liên tục hay quay video độ phân giải cao.
Về khả năng chụp tốc độ cao, Canon R10 cho phép chụp liên tục tối đa lên đến 23 khung hình/giây (cùng màn trập điện tử không tiếng ồn) hoặc 15 khung hình/giây (với màn trập cơ học), cùng các chỉ số AF và AE trước mỗi khung hình. Giống như người anh em cùng ra mắt Canon R7, Canon EOS R10 sở hữu dải nhạy sáng ISO 100-32000, có thể mở rộng lên đến ISO 51200 nên trong điều kiện thiếu sáng, máy vẫn hoạt động mượt mà.
Khả năng quay video UHD 4K
Về khả năng quay video, Canon EOS R10 hỗ trợ ghi video độ phân giải cao UHD 4K 8-bit ở tốc độ lên đến 60p, tuy nhiên sẽ bị crop. Hoặc ghi ở 30p nhờ xử lý oversampled khu vực ghi 6K, vừa giúp cải thiện độ sắc nét, giảm độ nhòe, vừa giảm tiếng ồn. Cuối cùng là quay slow-motion, R10 cho phép ghi ở độ phân giải lên đến Full HD 120p.
Đặc biệt, chiếc máy ảnh mirrorless Canon EOS R10 có thể ghi HDR-PQ để sản xuất HDR nội bộ, định dạng 10-bit và ghi ngoài camera thông qua cổng micro-HDMI, hỗ trợ đầu ra 4K chất lượng. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ người dùng ghi âm không giới hạn thời gian, kết hợp với đó là cổng micro và ngàm shoe đa chức năng, dễ tương thích với nhiều loại phụ kiện máy ảnh khác nhau.
Lấy nét Dual Pixel CMOS AF II
Tiếp nối từ Canon EOS R3, hệ thống lấy nét Dual Pixel CMOS AF II tiên tiến có 651 điểm AF tự động, bao phủ toàn bộ vùng cảm biến, cho hiệu suất lấy nét nhanh hơn, nhạy hơn và chính xác hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, hệ thống lấy nét theo pha Dual Pixel CMOS AF II còn có khả năng phát hiện và theo dõi chính xác với từng đối tượng chủ thể là người, động vật hay phương tiện. Ngay sau khi phát hiện, hệ thống tự động khoá mục tiêu, cho hình ảnh cực kỳ sắc nét.
Kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm
Kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm hiển thị hình ảnh sống động, chân thực. Độ phóng đại của máy là 0.95x, người dùng Canon EOS R10 chắn chắn sẽ thấy sự khác biệt rõ ràng, hơn hẳn nhờ khả năng xử lý nhanh, tốc độ làm mới 120 khung hình/giây, hầu như không có độ trễ của kính ngắm.
Màn hình cảm ứng LCD xoay lật
Với màn hình LCD 3.0 inch, xoay lật đa góc, Canon EOS R10 có thể sẵn sàng trong nhiều tình huống chụp khác nhau, điển hình như chụp góc cao, thấp và chính diện.
Khe cắm thẻ nhớ
Trên Canon EOS R10 được tích hợp sẵn một thẻ nhớ SD đơn, cùng với tốc độ đọc thẻ UHS-II cho phép người dùng quay video 4K mượt mà, chụp hình liên tục ở tốc độ cao mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Khả năng kết nối linh hoạt
Canon EOS R10 vừa có thể kết nối không dây, vừa có thể kết nối có dây nhằm đa dạng hoá cách thức truyền ảnh/video cũng như điều khiển camera từ xa. Với kết nối có dây, thân máy Canon R10 tích hợp sẵn cổng USB Type-C, cổng micro-HDMI và cổng micro 3.5mm. Còn đối với kết nối không dây, người dùng có thể sử dụng hệ thống Wi-Fi 2.4GHz hoặc Bluetooth có sẵn giúp truyền dữ liệu và tuỳ chỉnh máy ảnh từ xa.
Ống kính RF-S 18-150mm f/3.5-6.3 IS STM
Được thiết kế để trở thành một ống kính toàn diện dành cho máy ảnh mirrorless APS-C R Series, ống kính zoom RF-S 18-150mm f/3.5-6.3 IS STM có dải độ dài tiêu cự tương đương 28.8-240mm, cung cấp khả năng chụp linh hoạt từ tele cho đến hình góc rộng.
Ống kính RF-S 18-150mm f/3.5-6.3 IS STM zoom “tất cả trong 1” này được cấu tạo quang học từ thấu kính UD cùng với 2 thấu kính phi cầu, giúp hạn chế tối đa hiện tượng quang sai màu. Kết hợp với đó là lớp phủ Super Spectra giúp ngăn chặn sự xuất hiện hiện tượng ghosting và flare.
Người dùng sẽ có thể sử dụng Control Ring trên ống kính để tuỳ chỉnh lấy nét thủ công hoặc hoặc dùng để thiết lập cài đặt chương trình. Nhìn chung, RF-S 18-150mm f/3.5-6.3 IS STM cho khả năng tự động lấy nét mượt mà, không gây tiếng ồn ở cả chế độ chụp hình lẫn quay video nhờ vào động cơ lấy nét tự động STM kiểu “screw-type - trục vít”. Đặc biệt, lens tích hợp sẵn hệ thống chống rung quang học bù trừ tốc độ màn trập lên đến 4.5 stops.
Bảng thông số nổi bật của Canon R10
Thông số nổi bật | |
Trọng lượng |
382.2 g (thân máy) 429.2 g (thân máy, pin, thẻ nhớ) |
Kích thước | 122.5 x 87.8 x 83.4 mm |
Cảm biến | 22.3 x 14.9 mm (APS-C) CMOS |
Kính ngắm | Electronic (OLED) |
Kiểu lấy nét | Tự động, Thủ công |
Chống Rung | Digital (chỉ video) |
Thông số kỹ thuật
[Ánh Sáng]
- ISOPhoto
100 đến 32,000 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 100 đến 51,200) - Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ học: 1/4000 đến 30 giây
Màn trập điện tử: 1/4000 đến 30 giây - Đo SángCenter-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot
- Bù trừ sáng(EV)-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
- Cân Bằng TrắngPresets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
- Tốc Độ Chụp Liên TụcMàn trập điện tử: Lên đến 23 khung hình/giây ở 24.2 MP cho tối đa 70 hình JPEG hoặc 21 hình RAW
Màn trập cơ học: Lên đến 15 khung hình/giây ở 24.2 MP cho tối đa 460 hình JPEG hoặc 29 hình RAW - Hẹn Giờ ChụpĐộ trễ 2/10 giây
[Hình Ảnh]
- Ngàm Ống KínhCanon RF
- Định Dạng Cảm Biến-
- Độ Phân GiảiActual: 25.5 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel - Kích Thước Ảnh-
- Tỷ Lệ Ảnh1:1, 3:2, 4:3, 16:9
- Loại Cảm Biến22.3 x 14.9 mm (APS-C) CMOS
- Định Dạng ẢnhC-RAW, HEIF, JPEG, Raw
- Chống RungDigital (chỉ video)
[Video]
- Mã Hóa Video-
- MicroStereo
- Định Dạng Âm ThanhMP4: 2-Channel AAC Audio
- Độ Phân Giải VideoH.264/MP4 4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98p/25p/29.97p/59.94p
Full HD (1920 x 1080) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p
H.265/MP4 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p
Full HD (1920 x 10
[Lấy Nét]
- Kiểu Lấy NétAuto và Manual Focus
- Chế Độ Lấy NétContinuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
- Số Điểm Lấy NétPhoto, Video
Điểm lấy nét theo pha: 651
[Kính Ngắm / Màn Hình]
- Loại Kính NgắmElectronic (OLED)
- Kích Thước Kính Ngắm-
- Độ Phân Giải Kính Ngắm2,360,000 điểm ảnh
- Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
- Độ Phóng Đại Kính NgắmKhoảng 0,95x
- Kích Thước Màn Hình3.0 inch
- Độ Phân Giải Màn Hình1,040,000 điểm
- Đặc Tính Màn Hình-
[Đèn Flash]
- Đèn FlashCó tích hợp sẵn
- Chế Độ Flash-
- Tốc Độ Đánh Đèn-
- Chân Kết NốiHot Shoe
- Độ Bù Sáng-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
- Đồng Bộ Flash1/250 giây
[Kết Nối]
- Kết Nối Không Dây2.4 GHz Wi-Fi và Bluetooth
- GPS-
- Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
- Jack Cắm-
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
- Pin1 x LP-E17 Rechargeable Lithium-Ion
- Kích Thước122.5 x 87.8 x 83.4 mm
- Trọng Lượng382.2 g (chỉ thân máy) hoặc 429.2 g (bao gồm thân máy, pin, thẻ nhớ)