Fujifilm X-T200
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Fujifilm công bố X-T200 - mẫu máy ảnh không gương lật thuộc dòng entry-level nối tiếp cho phiên bản tiền nhiệm X-T100 ra mắt hồi 2018. X-T200 không có quá nhiều sự thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm, tuy nhiên trọng lượng của máy đã được giảm đi 80g và cách xoay lật của màn hình LCD cũng đã thay đổi.
X-T200 vẫn sở hữu cảm biến APS-C 24 megapixels nhưng giờ đây đã được cải thiện phạm vi lấy nét theo pha, giúp việc lấy nét tự động nhanh hơn tốt hơn trong mọi trường hợp. Fujifilm cũng đã tích hợp thêm cảm biến con quay hồi chuyển vào máy ảnh giúp chống rung cho video tốt hơn, cùng với đó là việc hỗ trợ thêm chế độ HDR, 1080p 120fps. Ở chế độ quay 4K, số khung hình tăng lên là 30fps.
Fujifilm cũng công bố thêm một ống kính mới XC 35mm F/2 với ngàm X-mount giá rẻ và cho rằng nó phù hợp cho những người mới bắt đầu. Mẫu lens có giá 199 USD (4,6 triệu đồng), đặt hơn một nửa so với XF 35mm F/2 WR nhưng gọn nhẹ hơn, loại bỏ vòng khẩu độ và chịu thời tiết tốt hơn.
X-T200 sẽ được bán với giá 699,95 USD chỉ thân máy (khoảng 16,2 triệu đồng) hoặc 799,95 USD đi kèm ống kính zoom 15-45mm F/3.5-5.6 (18,5 triệu đồng) với 3 màu tùy chọn: Silver, Dark Silver và Champagne
Thông số kỹ thuật
Imaging
Lens Mount | FUJIFILM X |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Effective: 24.2 Megapixel |
Maximum Resolution | 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2 |
Sensor Type | CMOS |
Sensor Size | 23.5 x 15.7 mm |
Image File Format | JPEG, Raw |
Image Stabilization | Digital (Video Only) |
ISO Sensitivity | Auto, 200 to 12800 (Extended: 100 to 51200) |
Shutter Speed | Mechanical Shutter 1/4000 to 30 Second 1/4000 to 4 Second in Program Mode 0 to 60 Minute in Bulb Mode Electronic Shutter 1/32000 to 30 Second 1/32000 to 4 Second in Program Mode Electronic Front Curtain Shutter 1/32000 to 30 Second 1/32000 to 4 Second in Program Mode 0 to 60 Minute in Bulb Mode |
Metering Method | Average, Multiple, Spot |
Exposure Modes | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Exposure Compensation | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
White Balance | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Continuous Shooting | Up to 8 fps at 24.2 MP Up to 4 fps at 24.2 MP |
Self-Timer | 2/10-Second Delay |
Recording Modes | H.264/MPEG-4 UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p HD (1280 x 720) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p 1080 x 1080 at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p 720 x 720 at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p |
Recording Limit | Up to 15 Minutes for UHD 4K (3840 x 2160) Up to 30 Minutes for Full HD (1920 x 1080) Up to 30 Minutes for HD (1280 x 720) |
Video Encoding | NTSC/PAL |
Audio Recording | Built-In Microphone (Stereo) |
Audio File Format | Linear PCM (Stereo) |
Focus Type | Auto and Manual Focus |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Viewfinder Type | Electronic (OLED) |
Viewfinder Size | 0.39" |
Viewfinder Resolution | 2,360,000 Dot |
Viewfinder Eye Point | 17.5 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.62x |
Diopter Adjustment | -4 to +2 |
Monitor Size | 3.5" |
Monitor Resolution | 2,760,000 Dot |
Monitor Type | Articulating Touchscreen LCD |
Built-In Flash | Yes |
Guide Number | 16.4' / 5 m at ISO 100 |
Maximum Sync Speed | 1/180 Second |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Memory Card Slot | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Connectivity | USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone |
Wireless | Bluetooth Wi-Fi |
GPS | No |
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Operating Humidity | 10 to 80% |
Battery | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Approx. 270 Shots) |
Dimensions (W x H x D) | 4.76 x 3.3 x 2.17" / 121 x 83.7 x 55.1 mm |
Weight | 13.05 oz / 370 g (Body with Battery and Memory) |
Focal Length | 15 to 45mm (35mm Equivalent Focal Length: 23 to 69mm) |
Maximum Aperture | f/3.5 to 5.6 |
Minimum Aperture | f/22 |
Angle of View | 86.9° to 35° |
Maximum Magnification | 0.24x |
Minimum Focus Distance | 5.12" / 13 cm |
Optical Design | 10 Elements in 9 Groups |
Diaphragm Blades | 7, Rounded |
Focus Type | Autofocus |
Image Stabilization | Yes |
Filter Size | 52 mm (Front) |
Dimensions (ø x L) | 2.46 x 1.74" / 62.6 x 44.2 mm |
Weight | 4.76 oz / 135 g |