Fujifilm X-T200

So sánh Lượt xem: 4006
Mã sản phẩm
Giá bán
Bảo hành
payment
Bảo hộ người mua
Bảo hộ người mua Bảo hộ người mua
  • Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
  • Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
  • Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Hỗ trợ mua hàng
Liên hệ mua trả góp
Mô tả sản phẩm

 

Fujifilm công bố máy ảnh X-T200: Quay video tốt hơn cùng màn hình nghiêng mới ảnh 1

 

Fujifilm công bố X-T200 - mẫu máy ảnh không gương lật thuộc dòng entry-level nối tiếp cho phiên bản tiền nhiệm X-T100 ra mắt hồi 2018. X-T200 không có quá nhiều sự thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm, tuy nhiên trọng lượng của máy đã được giảm đi 80g và cách xoay lật của màn hình LCD cũng đã thay đổi.

 

Fujifilm công bố máy ảnh X-T200: Quay video tốt hơn cùng màn hình nghiêng mới ảnh 2

 

X-T200 vẫn sở hữu cảm biến APS-C 24 megapixels nhưng giờ đây đã được cải thiện phạm vi lấy nét theo pha, giúp việc lấy nét tự động nhanh hơn tốt hơn trong mọi trường hợp. Fujifilm cũng đã tích hợp thêm cảm biến con quay hồi chuyển vào máy ảnh giúp chống rung cho video tốt hơn, cùng với đó là việc hỗ trợ thêm chế độ HDR, 1080p 120fps. Ở chế độ quay 4K, số khung hình tăng lên là 30fps.

 

Fujifilm công bố máy ảnh X-T200: Quay video tốt hơn cùng màn hình nghiêng mới ảnh 3

 

Fujifilm cũng công bố thêm một ống kính mới XC 35mm F/2 với ngàm X-mount giá rẻ và cho rằng nó phù hợp cho những người mới bắt đầu. Mẫu lens có giá 199 USD (4,6 triệu đồng), đặt hơn một nửa so với XF 35mm F/2 WR nhưng gọn nhẹ hơn, loại bỏ vòng khẩu độ và chịu thời tiết tốt hơn.

 

Fujifilm công bố máy ảnh X-T200: Quay video tốt hơn cùng màn hình nghiêng mới ảnh 4
Fujifilm công bố máy ảnh X-T200: Quay video tốt hơn cùng màn hình nghiêng mới ảnh 5

 

X-T200 sẽ được bán với giá 699,95 USD chỉ thân máy (khoảng 16,2 triệu đồng) hoặc 799,95 USD đi kèm ống kính zoom 15-45mm F/3.5-5.6 (18,5 triệu đồng) với 3 màu tùy chọn: Silver, Dark Silver và Champagne

Thông số kỹ thuật

 Imaging

Lens Mount FUJIFILM X
Camera Format APS-C (1.5x Crop Factor)
Pixels Effective: 24.2 Megapixel
Maximum Resolution 6000 x 4000
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type CMOS
Sensor Size 23.5 x 15.7 mm
Image File Format JPEG, Raw
Image Stabilization Digital (Video Only)
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 200 to 12800 (Extended: 100 to 51200)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/4000 to 30 Second
1/4000 to 4 Second in Program Mode
0 to 60 Minute in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 30 Second
1/32000 to 4 Second in Program Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/32000 to 30 Second
1/32000 to 4 Second in Program Mode
0 to 60 Minute in Bulb Mode
Metering Method Average, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Up to 8 fps at 24.2 MP
Up to 4 fps at 24.2 MP
Self-Timer 2/10-Second Delay
Video
Recording Modes H.264/MPEG-4
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p
HD (1280 x 720) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p
1080 x 1080 at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p
720 x 720 at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p
Recording Limit Up to 15 Minutes for UHD 4K (3840 x 2160)
Up to 30 Minutes for Full HD (1920 x 1080)
Up to 30 Minutes for HD (1280 x 720)
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
Audio File Format Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Viewfinder and Monitor
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.39"
Viewfinder Resolution 2,360,000 Dot
Viewfinder Eye Point 17.5 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.62x
Diopter Adjustment -4 to +2
Monitor Size 3.5"
Monitor Resolution 2,760,000 Dot
Monitor Type Articulating Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash Yes
Guide Number 16.4' / 5 m at ISO 100
Maximum Sync Speed 1/180 Second
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Interface
Memory Card Slot Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I)
Connectivity USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone
Wireless Bluetooth
Wi-Fi
GPS No
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Operating Humidity 10 to 80%
Physical
Battery 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Approx. 270 Shots)
Dimensions (W x H x D) 4.76 x 3.3 x 2.17" / 121 x 83.7 x 55.1 mm
Weight 13.05 oz / 370 g (Body with Battery and Memory)
Kit Lens
Focal Length 15 to 45mm (35mm Equivalent Focal Length: 23 to 69mm)
Maximum Aperture f/3.5 to 5.6
Minimum Aperture f/22
Angle of View 86.9° to 35°
Maximum Magnification 0.24x
Minimum Focus Distance 5.12" / 13 cm
Optical Design 10 Elements in 9 Groups
Diaphragm Blades 7, Rounded
Focus Type Autofocus
Image Stabilization Yes
Filter Size 52 mm (Front)
Dimensions (ø x L) 2.46 x 1.74" / 62.6 x 44.2 mm
Weight 4.76 oz / 135 g
Hình ảnh
Video
Đang cập nhật...