Sony Alpha A6100 (ILCE-6100)

So sánh Lượt xem: 2205
Mã sản phẩm
Giá bán
Bảo hành
payment
Bảo hộ người mua
Bảo hộ người mua Bảo hộ người mua
  • Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
  • Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
  • Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Hỗ trợ mua hàng
Liên hệ mua trả góp
Mô tả sản phẩm

 Đánh giá Máy ảnh Sony Alpha A6100

Được nâng cấp nhiều tính năng tiên tiến với thiết kế Body nhỏ gọn, Sony a6100 là chiếc máy ảnh Mirroless định dạng APS-C rất phù hợp cho nhu cầu chụp ảnh và quay video thuộc phân khúc Entry Level, với nhiều cải tiến vượt trội nhằm kế thừa và thay thế cho dòng a6000 đã ra đời cách đây 5 năm.

Cảm biến CMOS Exmor 24.2MP

Sony Alpha A6100 trang bị cảm biến Exmor CMOS 24.2MP định dạng APS-C với nhiều cải tiến cho chất lượng hình ảnh mượt mà, rõ nét. Độ nhiễu tối thiểu và ISO từ 100 - 32000 đồng thời có thể mở rộng thành ISO 100 - 51200 để làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu. Cảm biến được thiết kế độc đáo, sử dụng dây đồng mỏng, mạch xử lý nâng cao và LSI mặt trước được tăng cường để hỗ trợ khả năng thu thập ánh sáng, giảm nhiễu và tăng tốc độ đọc, có lợi hơn trong việc quay video. 

Bên cạnh đó, khi kết hợp với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X mới mà tốc độ chụp liên tục hàng đầu là 11 khung hình/ giây với AF và AE, cho phép ghi 16 bit với đầu ra tệp thô 14 bit đem lại thang màu, tone màu rộng hơn. Hơn nữa, với tính năng Lifelike skin tones được thừa hưởng từ các máy ảnh full-frame mới nhất, bạn sẽ có được những bức ảnh với tone màu tự nhiên, giúp bạn có được những bức ảnh chân dung đẹp nhất. 

Hệ thống lấy nét

Về hệ thống điểm lấy nét, máy ảnh vẫn có 425 điểm lấy nét nhận diện theo pha và 425 theo tương phản, phủ 84% khung hình. Hệ thống này có thể bắt nét trong 0.02 giây, có khả năng lấy nét theo thời gian thực (Real-time tracking), lấy nét mắt (người và động vật).

Quay video 4K

Ở định dạng Super35mm, Sony Alpha A6100 đem lại khả năng quay phim 4K với độ phân giải pixel đầy đủ và không có pixel cho phép ghi đè lên khoảng 2.4x. Bằng cách thu nhỏ từ độ phân giải tương đương 6K, các video được quay có độ chân thực và sâu sắc hơn. Tốc độ bit cao lên tới 100Mbps cho 4k 30p/24p. Bộ giải mã video XAVC S sẽ đảm bảo hình ảnh chất lượng, chuyên nghiệp, phù hợp với người dùng. 

Màn hình nghiêng 180°

Màn hình LCD 3.0” cung cấp độ phân giải 921k để có thể nhìn rõ hơn những gì bạn đang chụp. Ngoài ra, màn hình A6100 có thể nghiêng lên 180° và xuống 74° để dề dàng tạo khung cho các vlog và selfie, chụp ảnh góc cao, thấp được thuận tiện hơn. Màn hình cũng tích hợp công nghệ White Magic với cấu trúc pixel RGBW để tăng độ sáng nhằm hỗ trợ sử dụng trong điều kiện ánh sáng ban ngày.

Thiết kế màn hình cảm ứng giúp người dùng dễ sử dụng chế độ Touch Focus (chọn điểm lấy nét nhanh), cũng như chức năng Touchpad cho phép bạn chọn một điểm lấy nét trên màn hình một cách trơn tru và trực quan trong khi bạn nhìn vào khung ngắm.

Kết nối Wi-fi và Bluetooth

Wi-Fi và Bluetooth tích hợp cho phép a6100 chia sẻ hình ảnh ngay lập tức với các thiết bị di động để chia sẻ trực tiếp lên mạng xã hội, qua email và lên các trang web lưu trữ đám mây. Giao diện NFC cũng được hỗ trợ, cho phép kết nối một chạm giữa máy ảnh và các thiết bị di động tương thích một cách đơn giản.

Thông số kỹ thuật

 

Sony A6100 Specs

Imaging
Lens Mount Sony E
Camera Format APS-C (1.5x Crop Factor)
Pixels Actual: 25 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Maximum Resolution 6000 x 4000
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 16:9
Sensor Type CMOS
Sensor Size 23.5 x 15.6 mm
Image File Format JPEG, Raw
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization None
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 32000 (Extended: 100 to 51200)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/4000 to 30 Second
Bulb Mode
1/4000 to 1/4 Second in Movie Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Metering Range -2 to 20 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Up to 11 fps at 24.2 MP for up to 33 Frames (Raw) / 77 Frames (JPEG)
Up to 8 fps at 24.2 MP
Up to 6 fps at 24.2 MP
Up to 3 fps at 24.2 MP
Self-Timer 2/5/10-Second Delay
Video
Recording Modes XAVC S
UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p [60 to 100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [50 Mb/s]
AVCHD
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50i/59.94i/59.94p [17 to 28 Mb/s]
External Recording Modes 4:2:2 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p
Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/50i/50p/59.94i/59.94p
Recording Limit Up to 29 Minutes, 59 Seconds
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AAC LC, AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 425
Contrast Detection: 425
Autofocus Sensitivity -2 to +20 EV
Viewfinder and Monitor
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.39"
Viewfinder Resolution 1,440,000 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.7x
Diopter Adjustment -4 to +3
Monitor Size 3"
Monitor Resolution 921,600 Dot
Monitor Type 180° Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash Yes
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless
Maximum Sync Speed 1/160 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, Wireless
Interface
Memory Card Slot Single Slot: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I)
Connectivity 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0)
Wireless Wi-Fi
Bluetooth
GPS None
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Physical
Battery 1 x NP-FW50 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1080 mAh (Approx. 420 Shots)
Dimensions (W x H x D) 4.72 x 2.63 x 2.34" / 120 x 66.9 x 59.4 mm
Weight 0.87 lb / 396 g (Body with Battery and Memory)
Kit Lens
Focal Length 16 to 50mm (35mm Equivalent Focal Length: 24 to 75mm)
Maximum Aperture f/3.5 to 5.6
Minimum Aperture f/22 to 36
Angle of View 83° to 32°
Maximum Magnification 0.21x
Minimum Focus Distance 9.84" / 25 cm
Optical Design 9 Elements in 8 Groups
Diaphragm Blades 7
Hình ảnh
Video
Đang cập nhật...

Tin tức về Sony Alpha A6100 (ILCE-6100)

Không tìm thấy dữ liệu phù hợp.