Sony Cyber-shot DSC-RX0 II (RX0M2)
- Hoàn tiền nếu không nhận được hàng hoặc thiếu hàng
- Bồi thường nếu sản phẩm không đúng theo mô tả
- Trả lại hàng khi sản phẩm không đúng theo mô tả
Mô tả sản phẩm
Với cùng ngôn ngữ thiết kế cũ, ngoại hình không khác gì chiếc RX0 ngoài việc được trang bị thêm khả năng lật 180° tiện dụng của màn hình LCD 1.5″ 230k điểm ảnh mà vẫn không ảnh hưởng tới khả năng chống nước, bụi bẩn, chống sốc và va đập như người anh RX0.
Về sức mạnh bên trong, RX0 II vẫn sở hữu cấu hình phần cứng rất mạnh không hề thua kém các đàn anh của mình, được trang bị với cảm biến ảnh lớn 1" Exmor RS Stacked CMOS độ phân giải 15.3MP kết hợp cùng với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X mới giúp máy có thể thể hiện được các màu sắc tốt hơn, nhất là cho tone màu da đẹp và tự nhiên hơn. Với sức mạnh như vậy dễ dàng thấy máy có thể được tối ưu tốt để giúp máy hoạt động nhanh mượt hơn, ít bị nóng cho khả năng ghi hình tốt kể cả ảnh chụp và quay video với dãi ISO cao từ 80 đến 12800.
Ống kính vẫn giữ nguyên ống ZEISS Tessar T* với tiêu cự tương đương với 24mm trên fullframe, khẩu độ mở f/4.0 cho khả năng thu sáng và thu được nhiều chi tiết nhất trong một khung hình. Với khả năng lấy nét gần nhất chỏi 20cm giúp người dùng thuận tiện hơn trong các hoàn cảnh chụp cận cảnh hay selfie hoặc quay vlog...
Bên cạnh đó, RX0 II cũng hỗ trợ quay phim 4K 30p full pixel readout trực tiếp trên thẻ chứ không phải ghi rời qua HDMI như người anh RX0. Người dùng có thể sử dụng app Sony “Imaging Edge" để download những đoạn video quay được, chỉnh sử trực tiếp trên smartphone và chia sẻ liền lên mạng xã hội một cách rất dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Sony DSC-RX0 II Specs
Sensor | 1-Chip 1.0" CMOS |
Effective Pixels | 15.3 MP (3:2 Video) |
Focal Length | 7.9mm |
35mm-Equivalent Focal Length | 24mm |
Maximum Aperture | f/4 |
Minimum Focusing Distance | 7.9" / 20.0 cm |
Fixed Focus | No |
Angle of View | 84° (35mm Equivalent Stills) |
Recording Media | 1 x microSD/HC/XC |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98/29.97 fps (100, 60 Mb/s XAVC S) 1920 x 1080p at 23.98/29.97/60/120 fps (100, 60, 50, 25 Mb/s XAVC S) 1920 x 1080i at 50/60 fps (24 Mb/s AVCHD) |
Aspect Ratio | 16:9 3:2 |
Slow Motion Mode | 240 fps Recorded at 1676 x 942p 480 fps Recorded at 1676 x 566p 960 fps Recorded at 1136 x 384p |
Still Image Support | JPEG / Raw |
Channels | 2.0-Channel Stereo |
Audio Format | Dolby Digital AC3 LPCM |
Size | 1.5" |
Shutter Speed | 1/32000 Second (Photo) |
Video ISO Range | 80 to 12,800 (Manual) |
Exposure Metering | Average, Center-Weighted, Highlight, Multi, Spot |
Exposure Modes | Modes: Intelligent Auto, Manual, Memory Recall, Movie, Programmed Auto, Superior Auto Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps) |
Continuous Shooting | Up to 16 fps at 15 MP for up to 129 Frames (JPEG) |
Self-Timer | 2, 5, 10 Sec |
Remote Control | VCT-SGR1 Shooting Grip (Optional) |
Image Stabilization | Digital |
Shockproof Rating | 6.5' / 2.0 m |
Waterproof Depth Rating | 33.0' / 10.0 m (Camera) |
IP Rating | IP68 |
Built-In Mic | Yes |
Built-In Speaker | No |
Built-In Light/Flash | Light - No Flash - No |
Wi-Fi | Yes, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Accessory Shoe | None |
Tripod Mount | 1/4" - 20 |
Inputs | 1 x USB Micro-B 2.0 |
Outputs | 1 x Micro-HDMI (Type D) |
Microphone Input | Yes |
Battery | Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 3.7 VDC, 700 mAh |
Charging Method | USB |
Power Consumption | Operating: 1.3 W |
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Dimensions (W x H x D) | 2.3 x 1.6 x 1.4" / 59.0 x 40.5 x 35.0 mm |
Weight | 4.13 oz / 117 g Body Only 4.66 oz / 132 g with Battery and Memory Card |
Package Weight | 0.71 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 6.15 x 4.7 x 3" |